Có 2 kết quả:
速調管 sù tiáo guǎn ㄙㄨˋ ㄊㄧㄠˊ ㄍㄨㄢˇ • 速调管 sù tiáo guǎn ㄙㄨˋ ㄊㄧㄠˊ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
klystron (electronic tube used to produce high frequency radio waves)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
klystron (electronic tube used to produce high frequency radio waves)
Bình luận 0